Từ điển Thiều Chửu
籑 - soạn
① Cũng như chữ soạn 僎 hay 撰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
籑 - soạn
Dùng như chữ Soạn 篹— Sắp bày đồ ăn, dọn tiệc.